000 -LEADER |
fixed length control field |
01423nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005579 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111214.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.95 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cử |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hoàn thiện thể chế và tăng cường năng lực bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu bảo vệ |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn, Cử |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
48tr. |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Dự án tăng cường công tác quản lý hệ thống khu bảo tồn thiên nhiên tại Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sơ lược về những vấn đề chung về đa dạng sinh học việt nam và tầm quan trọng . Củng cố thể chế cho công tác bảo tồn đa dạng sinh học về rà soát và bboor sung các chính sách . Nâng cao năng lực bảo tồn về cơ cấu tổ chức, nhân sự. Các mục tiêu chiến lược nhằm củng cố thể chế và nâng cao năng lực về mục tiêu, phương pháp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hoàn thiện thể chế và tăng cường năng lực bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu bảo vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoàn thiện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thể chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
đa dạng sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
bảo vệ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|