000 -LEADER |
fixed length control field |
01003nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005581 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111214.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2002 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nông lâm kết hợp và các hệ thống cải tiến sử dụng đất vùng cao Việt Nam |
Remainder of title |
Những nội dung chính của lớp tập huấn Quốc gia về nông lâm kết hợp cho đào tạo viên(TOT) |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Kim Vui...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51tr. |
Dimensions |
29cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Ân phẩm của dự án VACB |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ thuật nông lâm kết hợp và các hệ thống cải tiến sử dụng đất vùng cao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông lâm kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất vùng cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống cải tiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|