Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giới thiệu hợp phần giống cây trồng và một số kết quả ban đầu (Biểu ghi số 5589)

000 -LEADER
fixed length control field 01300nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005589
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111216.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140402s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.53
Item number G
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu hợp phần giống cây trồng và một số kết quả ban đầu
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Introduction to The seed component and some initial achievements
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi:Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn - DANIA , chương trình hỗ trợ nghành nông nghiệp/ASPS
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hỗ trợ hội đồng giống cây trồng quốc gia,cải tiến hệ thống khảo nghiệm và công nhận giống cây trồng,cải tiến công tác quản lý chất lượng và cấp chứng chỉ hạt giống , hỗ trợ nghiên cứu và chộn tạo giống,hỗ trợ các đơn vị sản xuất kinh doanh giống cây trồng , cải thiện sản xuất giống tại nông hộ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt giống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026387 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026437 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026438 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026439 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026455 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026513 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026514 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha