000 -LEADER |
fixed length control field |
01362nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005591 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102342.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140402s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu khoa học chuyển giao công nghệ phát triển nông thôn miền núi phía bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Qúy An...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
447tr. |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp một số bài viết nghiên cứu về chuyển giao công nghệ cho nông thôn miền núi, một số kinh nghiệm về chuyển giao công nghệ theo "kênh" các chương trình dự án, các viện nghiên cứu, các khuyến nông, các tổ chức quốc tế và tổ chức phi chính phủ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chuyển giao công nghệ phát triển nông thôn miền núi phía bắc Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
-- |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chuyển giao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Điển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Trọng Cúc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thúy Hà |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|