000 -LEADER |
fixed length control field |
01211nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005595 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111216.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140402s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.61 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu khả năng cạnh tranh và tác động xã hội của nghành công nghiệp mía đường trong bối cảnh hội nhập quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
Qũy nghiên cứu ICARD - MISPA |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tình hình sản xuất mía đường Việt Nam và các nước trên thế giới, thị trường tiêu thụ, hiệu quả sản xuất của hộ nông dân trồng mía, hiệu quả hoạt động của các nhà máy chế biến đường, đánh giá khả năng cạnh tranh của sản phẩm mía đường, tác động của tự do hóa thương mại tới nghành mía đường Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp mía đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mía đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cạnh tranh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp mía đường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hội nhập quốc rế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|