Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng cạnh tranh và tác động xã hội của nghành công nghiệp mía đường trong bối cảnh hội nhập quốc tế (Biểu ghi số 5595)

000 -LEADER
fixed length control field 01211nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005595
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111216.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140402s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.61
Item number N
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng cạnh tranh và tác động xã hội của nghành công nghiệp mía đường trong bối cảnh hội nhập quốc tế
Statement of responsibility, etc. Qũy nghiên cứu ICARD - MISPA
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 122tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình sản xuất mía đường Việt Nam và các nước trên thế giới, thị trường tiêu thụ, hiệu quả sản xuất của hộ nông dân trồng mía, hiệu quả hoạt động của các nhà máy chế biến đường, đánh giá khả năng cạnh tranh của sản phẩm mía đường, tác động của tự do hóa thương mại tới nghành mía đường Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghiệp mía đường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mía đường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cạnh tranh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghiệp mía đường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội nhập quốc rế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 1 NL.026421 2018-10-10 2018-09-11 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha