Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực hành điều trị thú y (Biểu ghi số 56)

000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000056
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103913.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 23.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sĩ Lăng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực hành điều trị thú y
Remainder of title Phòng và trị một số bệnh thường gặp ở vật nuôi
Statement of responsibility, etc. Phạm Sỹ Lăng, Lê Thị Tài
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách bao gồm: Điều trị một số bệnh hô hấp ở vật nuôi.Thực hành điều trị bệnh tiêu hóa. Thực hành điều trị bệnh sinh sản. Thực hành điều trị một số bệnh khác. Thực hành điều trị bệnh của chó.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh vật nuôi
General subdivision Phòng và điều trị
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
General subdivision Thực hành điều trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng và trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực hành điều trị bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Tài
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005556 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005557 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.005558 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020006 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020009 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020008 2020-10-06 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-22
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020010 2018-12-11 2018-03-15 Sách in 1 2018-12-03

Powered by Koha