Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giới thiệu về các tổ chức chính trị - xã hội Việt Nam (Biểu ghi số 5612)

000 -LEADER
fixed length control field 00919nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005612
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093641.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140402s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 320
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thanh Hải
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu về các tổ chức chính trị - xã hội Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Đào, Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 609tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số vấn đề các tổ chức chính trị xã hội Việt Nam gồm một số vấn đề: Giới thiệu hệ thống chính trị về đảng tổ chức chính trị xã hội.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổ chức
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026388 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha