000 -LEADER |
fixed length control field |
00870nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005617 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100100.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140402s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
352.6 |
Item number |
X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thanh Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xây dựng và phát triển đội ngũ cán bộ, công chức trong thời kỳ công nghiệp hóa , hiện đại hóa đất nước |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Thanh Hải, Minh Tiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động- Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
579tr. |
Dimensions |
27cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cán bộ |
Form subdivision |
Công chức |
General subdivision |
Công nghiệp hóa |
Chronological subdivision |
Hiện đại hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cán bộ công chức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện đại hóa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|