000 -LEADER |
fixed length control field |
00927nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005627 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140402s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
290.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 614 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cần biết về các qui định mới - Công tác thanh tra kiểm tra của Đảng và Nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
562tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các bài viết hướng dẫn của lãnh đạo Đảng và nhà nước về công tác thanh tra, kiểm tra của Đảng. Hệ thống hoá những văn bản mới về công tác thanh tra kiểm tra. Những qui định mới về Đảng viên làm kinh tế tư nhân |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công tác Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh tra Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công tác Đảng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|