000 -LEADER |
fixed length control field |
00795nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005628 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140402s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Nam |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu hội thảo quốc gia về đầm phá Thừa Thiên Huế |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
524tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nhìn lại 10 năm những thành tựu. kiểm kê những kết quả, đánh giá tác động và hiệu quả của chúng về khoa học công nghệ, vè kinh tế xã hội. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
Form subdivision |
Kỷ yếu |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đầm phá |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|