000 -LEADER |
fixed length control field |
00887nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005630 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100102.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140402s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
300.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
362.7 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình thương và cuộc sống |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
437tr |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Ngoài bìa ghi: Hội cứu trợ trẻ em tàn tật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những thông tin về hoạt động cứu trợ trẻ em tàn tật ở Việt Nam, các bài viết về các trung tâm cứu trợ và sự vượt lên trên số phận của các em |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo trợ xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trẻ em khuyết tật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăm sóc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Pháp luật |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|