000 -LEADER |
fixed length control field |
00933nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005634 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514094254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140403s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
306.4 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Đình Nghiêm |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phác thảo chân dung văn hóa Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Đình Nghiêm, Trần Hoàn, Nguyễn Phúc Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
778tr. |
Dimensions |
30cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách viết về nền văn hóa Việt Nam, văn hóa và sức mạnh của văn hóa,xây dựng và phát triển nền văn hóa tiên tiến,đậm đà bản sắc dân tộc Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hóa Việt Nam |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chân dung |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |