Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nhân giống cây ăn quả (Biểu ghi số 5650)

000 -LEADER
fixed length control field 01001nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005650
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140403s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.0
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Ngọc thuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhân giống cây ăn quả
Remainder of title Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi
Statement of responsibility, etc. Hoàng Ngọc Thuận, Trần Thế Tục
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ ba
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc điểm thực vật một số loại cây ăn quả chính. Vườn ươm cây ăn quả. Các phương pháp nhân giống chung cho các cây ăn quả. Phương pháp nhân giống một số cây ăn quả.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024820 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024821 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024822 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024823 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha