000 -LEADER |
fixed length control field |
00782nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005654 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100108.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140403s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
361.4 |
Item number |
Đ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đường Hồ Chí Minh huyền thoại, làng thanh niên lập nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
229tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các bài viết về những con người lao động giỏi ở làng thanh niên lập nghiệp dọc theo con đường Hồ Chí Minh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Làng thanh niên lập nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kí sự |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thanh niên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|