Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đường Hồ Chí Minh huyền thoại, làng thanh niên lập nghiệp (Biểu ghi số 5654)

000 -LEADER
fixed length control field 00782nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005654
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100108.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140403s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 361.4
Item number Đ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Đường Hồ Chí Minh huyền thoại, làng thanh niên lập nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 229tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài viết về những con người lao động giỏi ở làng thanh niên lập nghiệp dọc theo con đường Hồ Chí Minh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Làng thanh niên lập nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kí sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh niên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026739 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha