000 -LEADER |
fixed length control field |
01001nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000566 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095845.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
4.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
63:34 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
343.076 |
Item number |
P |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Pháp lệnh Giống cây trồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
48tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu công bố Pháp lệnh giống cây trồng gồm những nội dung sau: Những quy định chung. Quản lý và bảo tồn nguồn gen cây trồng. Nghiên cứu, chọn, tạo, khảo nghiệm. Bảo hộ giống cây trồng mới. Sản xuất kinh doanh, quản lý chất lượng, thanh tra và giải quyết tranh chấp giống cây trồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
General subdivision |
Pháp lệnh Nhà nước |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|