000 -LEADER |
fixed length control field |
01314nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005661 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140403s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
355.133 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thanh Hải |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đảng và Nhà nước đối với công tác thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí, phát huy dân chủ ở cơ sở trong thời kỳ đổi mới |
Statement of responsibility, etc. |
Đào, Thanh Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
552tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cập nhật những thông tin về công tác thực hành tiết kiệm, chống tham ô và lãng phí, phát huy dân chủ ở cơ sở trong thời kỳ đổi mới như các văn bản của đảng về chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm chống lãng phí. Quy định nghĩa vụ, trách nhiệm của cán bộ và công chức trong việc thực hiện những nhiệm vụ trên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực hành tiết kiệm chống tham ô lãng phí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực hành |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiết kiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chống tham ô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lãng phí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thời kỳ mới |
-- |
Nhà Nước |
-- |
Đảng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|