000 -LEADER |
fixed length control field |
01331nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005664 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102348.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140403s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
584.4 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Averyanov, Leonid |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lan hài Việt Nam với phần giới thiệu về hệ thực vật Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Leonid Averyanov...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
308tr. |
Other physical details |
Có hình ảnh minh họa |
Dimensions |
26cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày chi tiết về những đặc tính đa dạng, nổi bật về địa chất, khí hậu và thảm thực vật Việt Nam. Đi sâu tổng kết toàn diện về lịch sử, danh pháp, các mối quan hệ cũng như đặc điểm sinh học, sinh thái của 22 loài lan hài và dạng lai tự nhiên phát hiện được ở Việt Nam . Nhấn mạnh mối đe doạ tuyệt chủng của phần lớn loài và nêu lên các biện pháp cấp thiết để bảo vệ chúng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lan hài Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thảm thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|