Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam (Biểu ghi số 5670)

000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005670
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514094318.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140403s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 912
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tập bản đồ kinh tế - xã hội Việt Nam
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Socioeconomic Atlas of Vietnam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Bản Đồ
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr
Other physical details Màu ;
Dimensions 42cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Chính văn bằng hai thứ tiếng: Việt - Anh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quát dưới dạng bản đồ về địa lí, đặc điểm dân số nói chung, các lĩnh vực liên quan đến trình độ dân trí và giáo dục, các hoạt động kinh tế của dân số cùng các bản đồ về các lĩnh vực liên quan đến tôn giáo và dân tộc, điều kiện sống, vùng nghèo và khả năng tiếp cận
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ kinh tế xã hội Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
-- Tôn giáo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000323 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha