000 -LEADER |
fixed length control field |
00811nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005676 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140403s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.41 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tổng quan hiện trạng đất ngập nước Việt Nam sau 15 năm thực hiện công ước Ramsar |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Cục bảo vệ môi trường |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Dimensions |
28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan, quản lý về đất ngập nước Việt Nam và những kết luận, kiến nghị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất ngập nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổng quan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện trạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất ngập nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công ước Ramsar |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|