000 -LEADER |
fixed length control field |
01002nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005681 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111230.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140404s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
510 |
Item number |
 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Quốc Hán |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩn sau định lí Ptôlêmê |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Other physical details |
Hình vẽ ; |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Toán học và Tuổi trẻ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Phụ lục: tr. 158-161 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những vấn đề cốt lõi của toán sơ cấp, bổ sung một số kiến thức về đường tròn bàng tiếp trong tam giác, mặt cầu giả nội tiếp đa diện |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Định Lí Ptôlêmê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bài tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phổ thông trung học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Toán học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sách đọc thêm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|