000 -LEADER |
fixed length control field |
00801nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005684 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111231.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140404s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.5 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Trồng MACADAMIA Australia |
Statement of responsibility, etc. |
Lê, Đình Khả (dịch) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Dimensions |
25cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách:Viện khoa học lâm nghiệp Vệt Nam-Trung tâm nghiên cứu giống cây rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Australia |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng cây |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện khoa học lâm nghiệp Vệt Nam-Trung tâm nghiên cứu giống cây rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|