000 -LEADER |
fixed length control field |
00886nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005689 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111236.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
Q |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy trình kỹ thuật gieo cấy lúa xuân hè 1978 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Quảng Nam-Đà Nẵng |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa và thông tin-nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
23tr. |
Dimensions |
18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách đề cập đến: quy trình kỹ thuật gieo cấy lúa xuân hè, chọn giống, nhân giống, bảo quản giống, đặc điểm khí hậu,thủy văn trong vụ xuân hè |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gieo cấy lúa xuân hè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gieo cấy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa xuân hè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|