000 -LEADER |
fixed length control field |
00806nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005694 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111237.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1961 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Quốc Vinh |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh nghiệm gieo lúa thẳng ở Vĩnh Phúc |
Statement of responsibility, etc. |
Quốc Vinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1961 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
20tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những kinh nghiệm, kỹ thuật gieo lúa thẳng ở tỉnh Vĩnh Phúc; Kinh nghiệm vận động quần chúng gieo lúa thẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gieo lúa thẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vĩnh Phúc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gieo lúa thẳng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|