Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh nghiệm gieo lúa thẳng ở Vĩnh Phúc (Biểu ghi số 5694)

000 -LEADER
fixed length control field 00806nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005694
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111237.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1961 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quốc Vinh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kinh nghiệm gieo lúa thẳng ở Vĩnh Phúc
Statement of responsibility, etc. Quốc Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1961
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 20tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kinh nghiệm, kỹ thuật gieo lúa thẳng ở tỉnh Vĩnh Phúc; Kinh nghiệm vận động quần chúng gieo lúa thẳng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gieo lúa thẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vĩnh Phúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gieo lúa thẳng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026083 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026084 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026085 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha