000 -LEADER |
fixed length control field |
00708nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005696 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111238.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1989 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
C |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây lúa cạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và giáo dục chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
39tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bộ sách cải tiến nghề nông |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Lương thực |
General subdivision |
Cây lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lúa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tổ chức lương thực và nông nghiệp của liên hợp quốc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|