Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tổng hợp về lúa (Biểu ghi số 5698)

000 -LEADER
fixed length control field 01029nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005698
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111239.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number N
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tổng hợp về lúa
Statement of responsibility, etc. Sasato...[ và những người khác]
Number of part/section of a work T.2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 241tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số kết quả nghiên cứu tổng hợp về sinh lý của lúa: quá trình nở hoa, lúa chín, cất giữ lúa, ảnh hương của thời tiết lạnh, hạn, úng đối với lúa. Kĩ thuật thâm canh lúa, lúa cạn, lúa nước ở Nhật Bản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tổng hợp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đình Dinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Văn Lữ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Uyển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Ngạc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026213 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026214 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026215 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha