000 -LEADER |
fixed length control field |
01381nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000057 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103913.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.085 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Trạch |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng phụ phẩm nuôi gia súc nhai lại |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Trạch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
180tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo : Tr. 175 - 178 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm 7 chương: Đặc điểm tiêu hóa, dinh dưỡng năng lượng và protein của gia súc nhai lại. Thức ăn xơ thô. Bổ sung dinh dưỡng cho phụ phẩm nhiều xơ. Xử lý rơm rạ và phụ phẩm xơ thô. Ủ chua phụ phẩm làm thức ăn cho gia súc nhai lại và các loại phụ phẩm khác. Một số quy trình chế biến phụ phẩm làm thức ăn cho trâu bò. Các hệ thống sản xuất nông nghiệp sử dụng phụ phẩm làm thức ăn gia súc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gia súc nhai lại |
General subdivision |
Thức ăn. |
-- |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng phụ phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc nhai lại |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|