Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay kỹ thuật trồng lúa (Biểu ghi số 5702)

000 -LEADER
fixed length control field 01001nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005702
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1975 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Học Ngô
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay kỹ thuật trồng lúa
Statement of responsibility, etc. Hà, Học Ngô
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Thôn
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về cây lúa; Những đặc điểm, nội dung kỹ thuật thâm canh một số giống lúa có năng suất cao, phẩm chất tốt đang được trồng phổ biến hiện nay; Một số vấn đề chủ yếu trong thâm canh lúa trên diện tích rộng theo phương hướng sản xuất lớn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật trồng lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026288 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.026289 2020-12-02 2018-03-15 Sách in 1 2020-11-19

Powered by Koha