000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000571 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
19.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
639.31 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.31 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Quang Tề |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh của cá trắm cỏ và biện pháp phòng trị |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Quang Tề |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
231tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm 6 chương: Những hiểu biết chung về bệnh của cá. Biện pháp phòng bệnh tổng hợp cho cá. Thuốc và phương pháp dùng thuốc cho cá. Bệnh truyền nhiễm ở cá trắm cỏ. Bệnh ký sinh trùng ở cá trắm cỏ. Bệnh do môi trường. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá trắm cỏ |
General subdivision |
Bệnh và biện pháp phòng trị. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|