Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy trình kỹ thuật lúa cấy vụ hè thu, lúa gieo vụ hè thu, lúa cấy vụ 3 1978 (Biểu ghi số 5710)

000 -LEADER
fixed length control field 01044nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005710
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111243.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number Q
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quy trình kỹ thuật lúa cấy vụ hè thu, lúa gieo vụ hè thu, lúa cấy vụ 3 1978
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Quảng Nam - Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. TY Nông nghiệp Quảng Nam - Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 32tr
Dimensions 18cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách viết về quy trình kỹ thuật gieo cấy lúa hè thu, kỹ thuậy làm đất bón phân, giống - xử lý giống-gieo, kỹ thuật trồng lúa, quy trình kỹ thuật gieo cấy lúa vụ ba,đặc điểm khí hậu và thủy văn trong vụ hè thu ở Quảng Nam- Đà Nẵng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa cấy vụ hè thu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa gieo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa cấy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa cấy vụ 3
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vụ hè thu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng TRinh k35- khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026266 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha