000 -LEADER |
fixed length control field |
00792nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005714 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111245.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1960 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.15 |
Item number |
Đ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đời sống cây ngô |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1960 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
28tr. |
Other physical details |
hình vẽ ; |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử, giá trị kinh tế của cây ngô; Các bộ phận, cấu tạo bên trong, các thời kỳ sinh trưởng của cây ngô; Nước và thức ăn của cây ngô; Giống ngô |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|