000 -LEADER |
fixed length control field |
00814nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005716 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111246.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.521 |
Item number |
H |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hạt giống lúa nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
40tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS: Việt Nam Dân Chủ Cộng Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
TCVN1776-76: Lúa nước hạt giống. Yêu cầu chất lượng; TCVN1699-75: Lúa nước hạt giống. Tên gọi định nghĩa; TCVN 1700-75: Lúa nước hạt giống. Các phương pháp thử |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hạt Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạt giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà Nước |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|