Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xử lý và bảo quản hạt cốc ở nông thôn (Biểu ghi số 5717)

000 -LEADER
fixed length control field 00873nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005717
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103118.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.28
Item number X
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Xử lý và bảo quản hạt cốc ở nông thôn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Tập san của cơ quan nông nghiệp tổ chức F.A.O
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp xử lý sau thu hoạch,phương pháp phơi khô và chống chuột bọ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hạt cốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xử lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hạt cốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng , Văn Đức
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026314 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026315 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.026316 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha