Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy trình thí nghiệm và các phương pháp nguyên cứu cây ngô (Biểu ghi số 5720)

000 -LEADER
fixed length control field 00774nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005720
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111249.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140407s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.15
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Minh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Quy trình thí nghiệm và các phương pháp nguyên cứu cây ngô
Statement of responsibility, etc. Trần Văn Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 20tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Bộ giáo dục và đào tạo trường đại học nông lâm huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ngô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy trình thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp nghiên cứu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026270 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026271 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026272 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026273 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026274 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026275 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha