000 -LEADER |
fixed length control field |
01041nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005721 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111250.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1986 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Việt Chi |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Canh tác 3 vụ lúa một năm trên cùng chân đất |
Statement of responsibility, etc. |
Việt Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
25tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những biện pháp cần thiết để canh tác 3 vụ lúa một năm: nước, thời tiết, phân, các kỹ thuật canh tác phù hợp với đất và khí hậu địa phương, cải tạo đất, xây dựng cánh đồng cao sản, điều hành công việc, quản lý quy trình kỹ thuật chặt chẽ. Kinh nghiệm tổng kết hàng năm ở các tỉnh duyên hải khu 5 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Canh tác 3 vụ lúa một năm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phía Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|