000 -LEADER |
fixed length control field |
00710nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005723 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1968 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
C |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
Vũ, Tuyên Hoàng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chọn gjống cây lương thực |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Tuyên Hoàng, Luyện Hữu Chỉ, Trấn Như Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Dimensions |
19cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây lương thực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây lương thực |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Luyện, Hữu Chỉ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Như Nguyên |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|