Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật nuôi một số loài tôm phổ biến ở Việt nam (Biểu ghi số 573)

000 -LEADER
fixed length control field 01115nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000573
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104128.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.31
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Trang
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật nuôi một số loài tôm phổ biến ở Việt nam
Statement of responsibility, etc. Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương, Nguyễn Trung Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về đặc điểm sinh học và kỹ thuật nuôi tôm càng xanh, tôm càng nước ngọt, tôm sú, tôm he chân trắng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm sú
General subdivision Kỹ thuật nuôi
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm he chân trắng
General subdivision Kỹ thuật nuôi
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm càng xanh
General subdivision Kỹ thuật nuôi
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Diệu Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Thành
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010293 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010295 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010296 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010297 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010301 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010302 2018-03-15 2018-03-15 Sách in        
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010294 2022-11-18 2018-03-15 Sách in 1 1 2022-11-08  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010298 2022-04-18 2018-03-15 Sách in 1   2022-04-05  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010299 2020-05-05 2018-03-15 Sách in 1 1 2020-05-05 2022-03-01
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010300 2020-05-04 2018-03-15 Sách in 1   2020-05-04 2020-05-18

Powered by Koha