Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những bí ẩn trong đất lúa năng suất cao (Biểu ghi số 5734)

000 -LEADER
fixed length control field 00968nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005734
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vy
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Những bí ẩn trong đất lúa năng suất cao
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Vy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 160tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung sách đề cập tới tác dụng quyết định của đạm trong việc hình thành nắng suất , sự đánh giá đúng mức vai trò của kali đối với lúa, vị trí của lân ở những đất lúa có những tính chất riêng biệt, vai trò của silic
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đất lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất cao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí ẩn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026220 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026221 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026222 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026223 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha