Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở sinh học chọn giống cây lương thực (Biểu ghi số 5737)

000 -LEADER
fixed length control field 01121nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005737
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s1975 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.5
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở sinh học chọn giống cây lương thực
Statement of responsibility, etc. P.M. Zhukovxki...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1975
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 319tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số bài báo có tính chất chung và đi sâu vào vấn đề cơ sở sinh lý của việc tạo giống cây trồng có năng suất cao, các phương pháp chọn giống cây lương thực chủ yếu như lúa mì, lúa ngô
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chọn giống cây lương thực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lai giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thế Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Phước
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Tảo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026008 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha