Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị (Biểu ghi số 574)

000 -LEADER
fixed length control field 00880nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000574
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104129.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.208 9
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ Lăng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh truyền nhiễm ở bò sữa và biện pháp phòng trị
Statement of responsibility, etc. Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 213tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu về bệnh truyền nhiễm ở bò sữa thường mắc phải, thuốc và vacxin dùng cho bò sữa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bò sữa
General subdivision Biện pháp phòng trị.
-- Bệnh truyền nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi thú y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tạo
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010303 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010308 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010311 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010312 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010304 2020-06-04 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-21  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010305 2019-04-03 2018-03-15 Sách in 1 2019-04-01  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010306 2018-10-09 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-17 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010307 2020-10-06 2018-03-15 Sách in 1 2020-09-21  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010309 2018-10-02 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-17  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010310 2019-01-14 2018-03-15 Sách in 1 2018-12-21  

Powered by Koha