000 -LEADER |
fixed length control field |
00977nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005742 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140408s1972 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.15 |
Item number |
M |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số kết quả nghiên cứu về Cây Ngô |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
434tr. |
Other physical details |
Hinh vẽ; |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những thành tựu nghiên cứu về di truyền chọn giống sinh học, hoá sinh, sinh lí, kĩ thuật trồng, cơ khí hoá đối với cây ngô của Liên xô, Pháp, Mỹ, Trung quốc, |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nghiên cứu về cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ngô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hiển |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Sĩ Phấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Kim Hoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Lữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|