Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo quản thóc (Biểu ghi số 5745)

000 -LEADER
fixed length control field 00921nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005745
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.028
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quốc Trung
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bảo quản thóc
Statement of responsibility, etc. Vũ Quốc Trung, Bùi Huy Thanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.HCM
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 287tr.
Other physical details minh hoạ ;
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở khoa học của việc bảo quản thóc. Đặc điểm khí hậu nước ta. Quá trình bảo quản thóc: thiết kế kho, làm sạch thóc, kỹ thuật bảo quản và khắc phục các hiện tượng hư hại trong bảo quản thóc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thóc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thóc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Huy Thanh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024912 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha