000 -LEADER |
fixed length control field |
01224nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005752 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140408s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Huy Đáp |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn minh lúa nước và nghề trồng lúa Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi, Huy Đáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những nét chính về quá trình phát triển nghề trồng lúa Việt Nam, từ nền văn hoá Hoà bình đến nay; Phân tích tính ổn định của ruộng lúa nước so sánh với các đất đai nhiệt đới khác; Một số đặc trưng chủ yếu của nền văn minh lúa nước ở nước ta; Những kinh nghiệm trồng lúa nước ở nước ta có chú ý đến điều kiện sinh sống, chế độ sử dụng ruộng đất, phong tục tập quán |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa nước và nghề trồng lúa Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề trồng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn minh lúa nước |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|