Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu (Biểu ghi số 5754)

000 -LEADER
fixed length control field 01053nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005754
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111303.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trung Vãn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Trung Vãn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc Gia
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 346tr.
Other physical details bảng ;
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Phụ lục: tr. 326-331. - Thư mục: tr. 333-342
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về thị trường gạo thế giới trong tình hình an ninh lương thực toàn cầu. Khả năng sản xuất, xuất khẩu gạo và định hướng, giải pháp cho xuất khẩu gạo của Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa gạo Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xuất khẩu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026151 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026152 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026153 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026154 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026155 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026157 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026158 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026159 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha