Hướng dẫn điều trị bệnh ghép phức tạp ở gà (Biểu ghi số 576)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00782nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000576 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.508 9 |
Item number | H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Văn Năm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn điều trị bệnh ghép phức tạp ở gà |
Statement of responsibility, etc. | Lê Văn Năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 242tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung tài liệu giới thiệu đến bạn đọc những câu hỏi và đáp về điều trị bệnh cho gà |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Gà |
Form subdivision | Hỏi và đáp. |
General subdivision | Hướng dẫn điều trị bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
916 ## - | |
-- | 2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.010323 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.010327 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.010329 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.010332 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010324 | 2019-11-12 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2019-10-30 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010325 | 2019-05-06 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-04-24 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010326 | 2020-05-19 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2020-05-11 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010328 | 2019-03-05 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-02-28 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010330 | 2018-12-24 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-12-10 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010331 | 2019-10-16 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-10-02 |