Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phòng, chống ma túy - cuộc chiến cấp bách của toàn xã hộ (Biểu ghi số 5763)

000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005763
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100111.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.45
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Hùng Phương
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phòng, chống ma túy - cuộc chiến cấp bách của toàn xã hộ
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 912tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những công tác tích cực phòng chống tội phạm ma tuý trên nhiều phương diện của các tỉnh vùng Tây Bắc, vùng Đông Bắc, vùng đồng bằng sông Hồng, vùng Bắc Trung Bộ, vùng duyên hải Nam Trung Bộ, Tây Nguyên, vùng Đông Nam bộ, đồng bằng sông Cửu Long
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phòng chống ma túy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công an
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ma túy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng chống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tệ nạn xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tội phạm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha