000 -LEADER |
fixed length control field |
00804nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005768 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111307.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140408s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
G |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo cụ trực quan |
Remainder of title |
Tập tranh ảnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
Hình ảnh |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách giới thiệu về kỹ thuật chăn nuôi lợn và kỹ thuật chăn nuôi gà |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi lợn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi gà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi gà |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm khuyến nông quốc gia Bộ NN và PTNT- MARD |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|