000 -LEADER |
fixed length control field |
01170nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000577 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104130.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.600đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Năm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh Marek một mô hình khối u truyền nhiễm |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Năm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có bổ sung lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
132tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm 9 chương: Lịch sử nghiên cứu bệnh Marek. những nghiên cứu về căn nguyên bệnh Marek. Dịch tể học bệnh Marek. Lâm sàng học bệnh Marek. Biến đổi bệnh lý học bệnh Marek. Chuẩn đoán, miễn dịch, phòng chống bệnh Marek. Hiện tượng giảm hiệu quả của vacxin và nguyên nhân. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh truyền nhiễm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh Marek |
General subdivision |
Lịch sử nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Gà |
General subdivision |
Bệnh truyền nhiễm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|