Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp tập huấn có sự tham gia của người dân (Biểu ghi số 5770)

000 -LEADER
fixed length control field 01344nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005770
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102349.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.7
Item number P
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp tập huấn có sự tham gia của người dân
Remainder of title Tài liệu tập huấn cho tập huấn viên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 168tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS: Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp (ASPS)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm một số vấn đề nghiên cứu: Giới thiệu về phương pháp tập huấn có sự tham gia của người học và đặc điểm của người lớn. Lý thuyết giảng dạy cho người lớn. Một số kỹ năng để trở thành tập huấn viên giỏi. Phương pháp thường sử dụng trong tập huấn có sự tham gia. Một số kỹ năng để trở thàh người hướng dẫn giỏi. Lập kế hoạch bài giảng và xây dựng chương trình tập huấn. Lớp tập huấn cho nông dân chăn nuôi tại nông hộ(FLS). Hoạt động quản lý tập huấn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phương pháp tập huấn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tập huấn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026451 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha