000 -LEADER |
fixed length control field |
00868nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005774 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103121.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140408s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
959.704 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Như Khôi |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
60 năm toàn quốc kháng chiến(1946 - 2006) |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ, Như Khôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
558tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách viết về 60 ngày đêm chiến đấu của quân và dân thủ đô Hà Nội- mở đầu toàn quốc kháng chiến , các văn kiện về toàn quốc kháng chiến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Toàn quốc kháng chiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng chiến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|