000 -LEADER |
fixed length control field |
01274nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005775 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102349.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140408s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khoa học công nghệ quản lý nông học vì sự phát triển bền vững ở Việt Nam : Báo cáo khoa học hội thảo |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
The scientific conference on "Forwad to agronomy management technology for development of sustainable agriculture in Vietnam" |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
595tr. |
Dimensions |
31cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS: Bộ giáo dục và đào tạo trường Đại Học nông nghiệp 1 - Hà Nội và Bộ noong nghiệp và phát triển nông thôn trung tâm khuyến nông Quốc Gia |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các bài báo cáo khoa học về quản lí nông học; Các khoa học cây trồng; Công nghệ sinh học cây trồng; Công nghệ sinh học bảo vệ thực vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học công nghệ quản lý nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|